Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khiếu nại
[khiếu nại]
|
to lay/file/lodge a complaint; to complain
All complaints should be addressed/referred to the chief constable
If necessary, you should complain to the station-master
to appeal
To appeal against a decision/judgement